Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
97A-099.88 40.000.000 Bắc Kạn Xe Con 29/10/2024 - 14:45
30M-286.33 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 14:45
22A-237.77 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 29/10/2024 - 14:45
30M-211.12 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 14:45
89A-555.25 45.000.000 Hưng Yên Xe Con 29/10/2024 - 14:45
98A-886.39 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 29/10/2024 - 14:45
37K-566.56 40.000.000 Nghệ An Xe Con 29/10/2024 - 14:45
51L-635.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/10/2024 - 14:45
34A-922.68 40.000.000 Hải Dương Xe Con 29/10/2024 - 14:45
30M-256.99 45.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 14:45
51L-811.25 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/10/2024 - 14:45
30M-159.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 14:45
30M-322.29 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 14:45
14A-882.96 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 29/10/2024 - 14:45
51L-733.77 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/10/2024 - 14:45
28A-266.77 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 29/10/2024 - 14:45
66A-308.08 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 29/10/2024 - 14:45
43A-951.59 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 29/10/2024 - 14:45
61K-564.96 40.000.000 Bình Dương Xe Con 29/10/2024 - 14:45
15K-512.29 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 29/10/2024 - 14:45
36K-239.68 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 29/10/2024 - 14:45
73A-373.37 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 29/10/2024 - 14:45
30M-034.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 14:45
30M-200.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 14:45
38A-688.83 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 29/10/2024 - 14:45
30L-685.56 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 14:45
43A-955.68 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 29/10/2024 - 14:45
99A-882.82 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 29/10/2024 - 14:45
51N-129.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/10/2024 - 14:45
47A-826.68 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 29/10/2024 - 14:45