Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-497.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2023 - 08:30
51K-952.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 03/11/2023 - 15:00
51K-890.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 03/11/2023 - 15:00
60K-396.39 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 03/11/2023 - 15:00
60K-382.88 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 03/11/2023 - 15:00
49C-333.55 40.000.000 Lâm Đồng Xe Tải 03/11/2023 - 15:00
49A-605.68 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 03/11/2023 - 15:00
82A-122.99 40.000.000 Kon Tum Xe Con 03/11/2023 - 15:00
73A-311.66 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 03/11/2023 - 15:00
38A-552.88 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 03/11/2023 - 15:00
37K-192.99 40.000.000 Nghệ An Xe Con 03/11/2023 - 15:00
34A-735.68 40.000.000 Hải Dương Xe Con 03/11/2023 - 15:00
14A-822.39 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 03/11/2023 - 15:00
29K-066.99 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 03/11/2023 - 15:00
30K-615.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 03/11/2023 - 15:00
51K-974.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 03/11/2023 - 13:30
51K-933.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 03/11/2023 - 13:30
51K-819.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 03/11/2023 - 13:30
51K-772.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 03/11/2023 - 13:30
60K-383.88 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 03/11/2023 - 13:30
70A-473.69 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 03/11/2023 - 13:30
49C-333.88 40.000.000 Lâm Đồng Xe Tải 03/11/2023 - 13:30
49C-323.23 40.000.000 Lâm Đồng Xe Tải 03/11/2023 - 13:30
38A-553.86 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 03/11/2023 - 13:30
36A-967.69 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 03/11/2023 - 13:30
18A-372.68 40.000.000 Nam Định Xe Con 03/11/2023 - 13:30
15K-176.88 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 03/11/2023 - 13:30
15K-175.66 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 03/11/2023 - 13:30
99A-669.68 45.000.000 Bắc Ninh Xe Con 03/11/2023 - 13:30
98A-652.99 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 03/11/2023 - 13:30