Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
29K-055.68 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 03/11/2023 - 13:30
30K-576.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 03/11/2023 - 13:30
30K-527.27 40.000.000 Hà Nội Xe Con 03/11/2023 - 13:30
69A-137.37 40.000.000 Cà Mau Xe Con 03/11/2023 - 10:00
68A-296.96 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 03/11/2023 - 10:00
51K-900.55 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 03/11/2023 - 10:00
51K-839.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 03/11/2023 - 10:00
49C-333.30 40.000.000 Lâm Đồng Xe Tải 03/11/2023 - 10:00
49C-332.66 40.000.000 Lâm Đồng Xe Tải 03/11/2023 - 10:00
85A-113.99 40.000.000 Ninh Thuận Xe Con 03/11/2023 - 10:00
18A-388.69 40.000.000 Nam Định Xe Con 03/11/2023 - 10:00
18A-383.89 40.000.000 Nam Định Xe Con 03/11/2023 - 10:00
99A-679.69 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 03/11/2023 - 10:00
88A-621.68 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 03/11/2023 - 10:00
20A-693.99 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 03/11/2023 - 10:00
20A-685.69 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 03/11/2023 - 10:00
26A-183.86 40.000.000 Sơn La Xe Con 03/11/2023 - 10:00
30K-513.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 03/11/2023 - 10:00
67A-268.66 40.000.000 An Giang Xe Con 03/11/2023 - 08:30
66A-228.89 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 03/11/2023 - 08:30
66A-228.66 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 03/11/2023 - 08:30
60K-393.86 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 03/11/2023 - 08:30
49C-330.66 40.000.000 Lâm Đồng Xe Tải 03/11/2023 - 08:30
49C-326.88 40.000.000 Lâm Đồng Xe Tải 03/11/2023 - 08:30
38A-561.69 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 03/11/2023 - 08:30
30K-424.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 03/11/2023 - 08:30
51K-912.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 02/11/2023 - 15:00
51K-910.89 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 02/11/2023 - 15:00
51K-801.01 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 02/11/2023 - 15:00
51K-800.33 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 02/11/2023 - 15:00