Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
60C-666.63 40.000.000 Đồng Nai Xe Tải 02/11/2023 - 15:00
61K-262.68 40.000.000 Bình Dương Xe Con 02/11/2023 - 15:00
86A-267.88 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 02/11/2023 - 15:00
76A-226.26 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 02/11/2023 - 15:00
36A-962.66 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 02/11/2023 - 15:00
17A-385.99 40.000.000 Thái Bình Xe Con 02/11/2023 - 15:00
17A-383.89 40.000.000 Thái Bình Xe Con 02/11/2023 - 15:00
15K-167.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 02/11/2023 - 15:00
34A-733.68 40.000.000 Hải Dương Xe Con 02/11/2023 - 15:00
99A-651.68 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 02/11/2023 - 15:00
29K-036.99 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 02/11/2023 - 15:00
84A-119.89 40.000.000 Trà Vinh Xe Con 02/11/2023 - 13:30
51K-885.69 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 02/11/2023 - 13:30
51K-866.69 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 02/11/2023 - 13:30
36A-998.69 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 02/11/2023 - 13:30
34A-708.66 40.000.000 Hải Dương Xe Con 02/11/2023 - 13:30
88A-638.39 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 02/11/2023 - 13:30
98A-638.89 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 02/11/2023 - 13:30
98A-625.66 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 02/11/2023 - 13:30
28A-199.89 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 02/11/2023 - 13:30
26A-182.88 40.000.000 Sơn La Xe Con 02/11/2023 - 13:30
23A-133.99 40.000.000 Hà Giang Xe Con 02/11/2023 - 13:30
30K-610.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 02/11/2023 - 13:30
51D-939.86 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 02/11/2023 - 10:00
51K-833.77 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 02/11/2023 - 10:00
60K-404.04 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 02/11/2023 - 10:00
60K-396.88 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 02/11/2023 - 10:00
49A-588.66 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 02/11/2023 - 10:00
86A-267.68 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 02/11/2023 - 10:00
86A-265.66 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 02/11/2023 - 10:00