Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
38A-545.45 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 02/11/2023 - 10:00
35A-361.66 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 02/11/2023 - 10:00
99A-677.66 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 02/11/2023 - 10:00
30K-573.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 02/11/2023 - 10:00
30K-433.55 40.000.000 Hà Nội Xe Con 02/11/2023 - 10:00
81A-356.88 40.000.000 Gia Lai Xe Con 02/11/2023 - 08:30
38A-539.68 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 02/11/2023 - 08:30
99A-667.86 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 02/11/2023 - 08:30
98A-655.68 45.000.000 Bắc Giang Xe Con 02/11/2023 - 08:30
12A-217.88 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 02/11/2023 - 08:30
30K-458.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 02/11/2023 - 08:30
69A-134.34 40.000.000 Cà Mau Xe Con 01/11/2023 - 15:00
66A-229.39 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 01/11/2023 - 15:00
71A-172.99 40.000.000 Bến Tre Xe Con 01/11/2023 - 15:00
51D-919.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 01/11/2023 - 15:00
51K-958.69 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2023 - 15:00
51K-947.47 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2023 - 15:00
72A-722.77 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 01/11/2023 - 15:00
38A-559.39 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 01/11/2023 - 15:00
37K-229.39 45.000.000 Nghệ An Xe Con 01/11/2023 - 15:00
22A-201.01 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 01/11/2023 - 15:00
29K-057.68 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 01/11/2023 - 15:00
29K-055.99 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 01/11/2023 - 15:00
30K-617.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2023 - 15:00
30K-581.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2023 - 15:00
30K-551.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2023 - 15:00
30K-513.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2023 - 15:00
51K-863.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2023 - 13:30
51K-796.99 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2023 - 13:30
37K-238.99 40.000.000 Nghệ An Xe Con 01/11/2023 - 13:30