Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36A-967.86 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 01/11/2023 - 13:30
18A-383.39 40.000.000 Nam Định Xe Con 01/11/2023 - 13:30
99A-681.69 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 01/11/2023 - 13:30
19A-552.88 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 01/11/2023 - 13:30
30K-600.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2023 - 13:30
66A-233.68 45.000.000 Đồng Tháp Xe Con 01/11/2023 - 10:00
19A-559.69 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 01/11/2023 - 10:00
30K-411.55 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2023 - 10:00
37K-225.99 40.000.000 Nghệ An Xe Con 01/11/2023 - 08:30
36A-945.66 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 01/11/2023 - 08:30
24A-246.88 40.000.000 Lào Cai Xe Con 01/11/2023 - 08:30
30K-570.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2023 - 08:30
30K-439.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2023 - 08:30
12A-219.82 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 31/10/2023 - 15:00
64A-158.58 40.000.000 Vĩnh Long Xe Con 31/10/2023 - 15:00
51K-908.99 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2023 - 15:00
51K-826.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2023 - 15:00
60K-383.39 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 31/10/2023 - 15:00
49C-333.66 40.000.000 Lâm Đồng Xe Tải 31/10/2023 - 15:00
49C-328.79 40.000.000 Lâm Đồng Xe Tải 31/10/2023 - 15:00
49A-620.99 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 31/10/2023 - 15:00
49A-618.99 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 31/10/2023 - 15:00
75A-316.16 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 31/10/2023 - 15:00
15K-169.88 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 31/10/2023 - 15:00
34A-696.39 45.000.000 Hải Dương Xe Con 31/10/2023 - 15:00
98A-665.68 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 31/10/2023 - 15:00
29K-036.36 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 31/10/2023 - 15:00
30K-550.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2023 - 15:00
30K-520.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2023 - 15:00
30K-501.01 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2023 - 15:00