Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
95A-110.89 40.000.000 Hậu Giang Xe Con 31/10/2023 - 13:30
66A-228.39 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 31/10/2023 - 13:30
51D-937.37 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 31/10/2023 - 13:30
51K-908.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2023 - 13:30
70A-466.68 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 31/10/2023 - 13:30
49A-622.88 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 31/10/2023 - 13:30
49A-616.99 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 31/10/2023 - 13:30
47A-616.88 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 31/10/2023 - 13:30
76A-233.66 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 31/10/2023 - 13:30
36A-986.69 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 31/10/2023 - 13:30
15K-181.86 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 31/10/2023 - 13:30
15K-163.88 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 31/10/2023 - 13:30
99A-661.69 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 31/10/2023 - 13:30
26A-181.99 40.000.000 Sơn La Xe Con 31/10/2023 - 13:30
23A-134.88 40.000.000 Hà Giang Xe Con 31/10/2023 - 13:30
30K-572.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2023 - 13:30
30K-436.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2023 - 13:30
30K-411.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2023 - 13:30
51K-946.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2023 - 10:00
60K-389.88 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 31/10/2023 - 10:00
49C-333.35 40.000.000 Lâm Đồng Xe Tải 31/10/2023 - 10:00
49A-606.89 45.000.000 Lâm Đồng Xe Con 31/10/2023 - 10:00
81A-368.69 40.000.000 Gia Lai Xe Con 31/10/2023 - 10:00
36C-444.79 40.000.000 Thanh Hóa Xe Tải 31/10/2023 - 10:00
90A-223.66 40.000.000 Hà Nam Xe Con 31/10/2023 - 10:00
15K-158.66 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 31/10/2023 - 10:00
14A-818.69 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 31/10/2023 - 10:00
30K-590.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2023 - 10:00
30K-501.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2023 - 10:00
51K-890.69 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2023 - 08:30