Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
17A-386.99 40.000.000 Thái Bình Xe Con 28/10/2023 - 08:30
15K-189.79 45.000.000 Hải Phòng Xe Con 28/10/2023 - 08:30
15K-185.89 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 28/10/2023 - 08:30
15K-182.86 45.000.000 Hải Phòng Xe Con 28/10/2023 - 08:30
15K-159.69 45.000.000 Hải Phòng Xe Con 28/10/2023 - 08:30
20A-682.88 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 28/10/2023 - 08:30
30K-536.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2023 - 08:30
30K-510.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2023 - 08:30
65A-393.66 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 27/10/2023 - 15:00
72A-739.68 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 27/10/2023 - 15:00
60K-378.78 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 27/10/2023 - 15:00
61K-293.39 40.000.000 Bình Dương Xe Con 27/10/2023 - 15:00
47A-622.88 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 27/10/2023 - 15:00
38A-544.88 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 27/10/2023 - 15:00
36A-995.88 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 27/10/2023 - 15:00
36A-949.99 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 27/10/2023 - 15:00
90A-219.89 40.000.000 Hà Nam Xe Con 27/10/2023 - 15:00
17C-186.88 40.000.000 Thái Bình Xe Tải 27/10/2023 - 15:00
17C-186.68 40.000.000 Thái Bình Xe Tải 27/10/2023 - 15:00
99A-681.86 45.000.000 Bắc Ninh Xe Con 27/10/2023 - 15:00
99A-661.68 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 27/10/2023 - 15:00
99A-655.89 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 27/10/2023 - 15:00
98A-665.86 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 27/10/2023 - 15:00
98A-625.25 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 27/10/2023 - 15:00
14C-383.86 40.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 27/10/2023 - 15:00
14A-833.69 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 27/10/2023 - 15:00
29K-068.99 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 27/10/2023 - 15:00
30K-523.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/10/2023 - 15:00
51K-922.55 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/10/2023 - 13:30
51K-912.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/10/2023 - 13:30