Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
61K-252.88 40.000.000 Bình Dương Xe Con 27/10/2023 - 13:30
49C-327.89 40.000.000 Lâm Đồng Xe Tải 27/10/2023 - 13:30
47A-624.68 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 27/10/2023 - 13:30
76A-227.68 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 27/10/2023 - 13:30
43A-795.99 45.000.000 Đà Nẵng Xe Con 27/10/2023 - 13:30
75A-333.30 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 27/10/2023 - 13:30
35A-365.69 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 27/10/2023 - 13:30
35A-362.68 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 27/10/2023 - 13:30
90A-228.66 40.000.000 Hà Nam Xe Con 27/10/2023 - 13:30
15K-155.79 45.000.000 Hải Phòng Xe Con 27/10/2023 - 13:30
98A-628.89 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 27/10/2023 - 13:30
14A-816.89 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 27/10/2023 - 13:30
30K-609.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/10/2023 - 13:30
71A-169.89 40.000.000 Bến Tre Xe Con 27/10/2023 - 10:30
72A-729.39 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 27/10/2023 - 10:30
49A-616.68 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 27/10/2023 - 10:30
47A-612.12 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 27/10/2023 - 10:30
77A-285.68 40.000.000 Bình Định Xe Con 27/10/2023 - 10:30
38A-559.69 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 27/10/2023 - 10:30
35A-359.89 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 27/10/2023 - 10:30
15K-196.79 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 27/10/2023 - 10:30
88A-633.86 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 27/10/2023 - 10:30
61K-282.89 40.000.000 Bình Dương Xe Con 27/10/2023 - 09:15
43A-799.89 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 27/10/2023 - 09:15
43A-767.88 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 27/10/2023 - 09:15
74A-229.88 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 27/10/2023 - 09:15
73A-319.69 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 27/10/2023 - 09:15
37K-235.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 27/10/2023 - 09:15
34A-735.88 40.000.000 Hải Dương Xe Con 27/10/2023 - 09:15
14A-796.99 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 27/10/2023 - 09:15