Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
29K-063.68 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 27/10/2023 - 09:15
30K-571.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/10/2023 - 09:15
30K-500.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/10/2023 - 09:15
30K-456.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/10/2023 - 09:15
68A-292.99 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 27/10/2023 - 08:00
51K-784.89 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/10/2023 - 08:00
60C-666.77 45.000.000 Đồng Nai Xe Tải 27/10/2023 - 08:00
60C-666.65 40.000.000 Đồng Nai Xe Tải 27/10/2023 - 08:00
61C-552.22 40.000.000 Bình Dương Xe Tải 27/10/2023 - 08:00
81A-357.89 40.000.000 Gia Lai Xe Con 27/10/2023 - 08:00
73A-313.99 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 27/10/2023 - 08:00
38A-551.66 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 27/10/2023 - 08:00
37K-202.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 27/10/2023 - 08:00
37K-187.89 40.000.000 Nghệ An Xe Con 27/10/2023 - 08:00
36A-991.66 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 27/10/2023 - 08:00
15K-181.99 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 27/10/2023 - 08:00
15K-169.39 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 27/10/2023 - 08:00
98A-625.68 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 27/10/2023 - 08:00
30K-610.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/10/2023 - 08:00
30K-578.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/10/2023 - 08:00
30K-444.43 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/10/2023 - 08:00
51K-979.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/10/2023 - 15:00
75A-326.68 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 26/10/2023 - 15:00
75A-322.33 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 26/10/2023 - 15:00
36A-969.68 45.000.000 Thanh Hóa Xe Con 26/10/2023 - 15:00
36K-000.11 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 26/10/2023 - 15:00
35C-148.88 40.000.000 Ninh Bình Xe Tải 26/10/2023 - 15:00
17A-373.79 40.000.000 Thái Bình Xe Con 26/10/2023 - 15:00
99A-663.33 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 26/10/2023 - 15:00
19A-557.66 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 26/10/2023 - 15:00