Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
73A-373.37 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 29/10/2024 - 14:45
43A-951.59 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 29/10/2024 - 14:45
43A-955.68 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 29/10/2024 - 14:45
38A-688.83 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 29/10/2024 - 14:45
30M-200.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 14:45
66A-308.08 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 29/10/2024 - 14:45
15K-512.29 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 29/10/2024 - 14:45
99A-882.82 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 29/10/2024 - 14:45
38A-693.99 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 29/10/2024 - 14:45
61K-579.88 40.000.000 Bình Dương Xe Con 29/10/2024 - 14:45
14A-882.96 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 29/10/2024 - 14:45
30M-322.29 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 14:45
51L-733.77 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/10/2024 - 14:45
30M-034.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 14:45
20A-866.98 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 29/10/2024 - 14:45
30M-293.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 14:45
98A-887.87 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 29/10/2024 - 14:45
37K-551.89 40.000.000 Nghệ An Xe Con 29/10/2024 - 14:45
51L-933.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/10/2024 - 14:45
99A-889.69 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 29/10/2024 - 14:45
37K-557.55 40.000.000 Nghệ An Xe Con 29/10/2024 - 14:45
20A-882.55 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 29/10/2024 - 14:45
99A-852.22 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 29/10/2024 - 14:45
37K-529.29 40.000.000 Nghệ An Xe Con 29/10/2024 - 14:45
89A-566.36 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 29/10/2024 - 14:45
47A-778.87 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 29/10/2024 - 14:45
51N-000.11 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/10/2024 - 14:45
30M-293.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 14:45
61K-599.39 40.000.000 Bình Dương Xe Con 29/10/2024 - 14:45
60K-646.46 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 29/10/2024 - 14:45