Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
84A-119.79 40.000.000 Trà Vinh Xe Con 26/10/2023 - 13:30
51K-877.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/10/2023 - 13:30
51K-856.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/10/2023 - 13:30
60K-366.79 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 26/10/2023 - 13:30
81A-357.77 40.000.000 Gia Lai Xe Con 26/10/2023 - 13:30
36K-000.06 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 26/10/2023 - 13:30
99A-683.33 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 26/10/2023 - 13:30
20A-677.99 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 26/10/2023 - 13:30
24A-243.88 40.000.000 Lào Cai Xe Con 26/10/2023 - 13:30
29K-038.99 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 26/10/2023 - 13:30
30K-620.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 26/10/2023 - 13:30
30K-510.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 26/10/2023 - 13:30
51K-978.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/10/2023 - 10:30
51K-919.69 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/10/2023 - 10:30
51K-845.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/10/2023 - 10:30
72A-711.99 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 26/10/2023 - 10:30
77C-234.88 40.000.000 Bình Định Xe Tải 26/10/2023 - 10:30
92A-357.77 40.000.000 Quảng Nam Xe Con 26/10/2023 - 10:30
74A-234.89 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 26/10/2023 - 10:30
35A-362.66 45.000.000 Ninh Bình Xe Con 26/10/2023 - 10:30
17A-393.79 45.000.000 Thái Bình Xe Con 26/10/2023 - 10:30
89A-412.86 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 26/10/2023 - 10:30
15K-193.33 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 26/10/2023 - 10:30
15K-159.86 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 26/10/2023 - 10:30
15K-152.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 26/10/2023 - 10:30
88A-608.68 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 26/10/2023 - 10:30
98A-656.79 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 26/10/2023 - 10:30
30K-508.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 26/10/2023 - 10:30
30K-500.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 26/10/2023 - 10:30
30K-422.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 26/10/2023 - 10:30