Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
62C-186.68 40.000.000 Long An Xe Tải 25/10/2023 - 15:30
51K-923.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/10/2023 - 15:30
51K-807.07 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/10/2023 - 15:30
47A-617.77 45.000.000 Đắk Lắk Xe Con 25/10/2023 - 15:30
47A-616.89 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 25/10/2023 - 15:30
47A-606.89 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 25/10/2023 - 15:30
76A-236.99 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 25/10/2023 - 15:30
38C-199.68 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Tải 25/10/2023 - 15:30
38A-536.36 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 25/10/2023 - 15:30
36A-968.99 45.000.000 Thanh Hóa Xe Con 25/10/2023 - 15:30
90A-228.99 40.000.000 Hà Nam Xe Con 25/10/2023 - 15:30
89A-407.88 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 25/10/2023 - 15:30
15K-193.69 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 25/10/2023 - 15:30
15K-193.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 25/10/2023 - 15:30
15K-181.89 45.000.000 Hải Phòng Xe Con 25/10/2023 - 15:30
99A-665.69 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 25/10/2023 - 15:30
88A-633.99 45.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 25/10/2023 - 15:30
19A-559.89 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 25/10/2023 - 15:30
14A-822.86 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 25/10/2023 - 15:30
29K-058.88 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 25/10/2023 - 15:30
30K-606.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2023 - 15:30
30K-522.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2023 - 15:30
30K-446.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2023 - 15:30
69A-139.69 40.000.000 Cà Mau Xe Con 25/10/2023 - 14:00
83A-163.99 40.000.000 Sóc Trăng Xe Con 25/10/2023 - 14:00
83A-158.88 40.000.000 Sóc Trăng Xe Con 25/10/2023 - 14:00
65C-201.99 40.000.000 Cần Thơ Xe Tải 25/10/2023 - 14:00
66A-237.37 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 25/10/2023 - 14:00
62A-359.99 40.000.000 Long An Xe Con 25/10/2023 - 14:00
51K-922.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/10/2023 - 14:00