Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
72A-727.79 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 25/10/2023 - 14:00
72A-712.39 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 25/10/2023 - 14:00
60K-398.98 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 25/10/2023 - 14:00
60K-386.39 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 25/10/2023 - 14:00
61K-296.66 40.000.000 Bình Dương Xe Con 25/10/2023 - 14:00
81A-367.88 40.000.000 Gia Lai Xe Con 25/10/2023 - 14:00
36A-956.66 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 25/10/2023 - 14:00
90A-228.89 40.000.000 Hà Nam Xe Con 25/10/2023 - 14:00
15K-193.88 45.000.000 Hải Phòng Xe Con 25/10/2023 - 14:00
15K-159.88 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 25/10/2023 - 14:00
88A-618.18 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 25/10/2023 - 14:00
98A-667.67 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 25/10/2023 - 14:00
14A-832.68 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 25/10/2023 - 14:00
20A-700.00 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 25/10/2023 - 14:00
11A-106.66 40.000.000 Cao Bằng Xe Con 25/10/2023 - 14:00
29K-068.86 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 25/10/2023 - 14:00
30K-609.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2023 - 14:00
30K-520.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2023 - 14:00
62A-356.56 40.000.000 Long An Xe Con 25/10/2023 - 09:30
51K-964.69 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/10/2023 - 09:30
51K-855.89 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/10/2023 - 09:30
51K-809.09 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/10/2023 - 09:30
72A-719.68 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 25/10/2023 - 09:30
72A-711.88 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 25/10/2023 - 09:30
82A-123.68 40.000.000 Kon Tum Xe Con 25/10/2023 - 09:30
85A-117.77 40.000.000 Ninh Thuận Xe Con 25/10/2023 - 09:30
79A-496.96 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 25/10/2023 - 09:30
77A-282.68 40.000.000 Bình Định Xe Con 25/10/2023 - 09:30
36A-999.11 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 25/10/2023 - 09:30
18A-388.33 40.000.000 Nam Định Xe Con 25/10/2023 - 09:30