Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
17A-393.89 45.000.000 Thái Bình Xe Con 25/10/2023 - 09:30
15K-196.86 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 25/10/2023 - 09:30
88A-623.23 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 25/10/2023 - 09:30
14A-819.69 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 25/10/2023 - 09:30
30K-618.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2023 - 09:30
30K-511.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2023 - 09:30
30K-455.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2023 - 09:30
30K-444.45 45.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2023 - 09:30
68A-289.68 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 25/10/2023 - 08:00
66A-239.89 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 25/10/2023 - 08:00
62A-362.68 40.000.000 Long An Xe Con 25/10/2023 - 08:00
51K-935.55 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/10/2023 - 08:00
51K-930.89 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/10/2023 - 08:00
51K-923.69 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/10/2023 - 08:00
61K-293.99 40.000.000 Bình Dương Xe Con 25/10/2023 - 08:00
61K-286.99 40.000.000 Bình Dương Xe Con 25/10/2023 - 08:00
47C-315.89 40.000.000 Đắk Lắk Xe Tải 25/10/2023 - 08:00
77A-292.99 40.000.000 Bình Định Xe Con 25/10/2023 - 08:00
43A-787.77 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 25/10/2023 - 08:00
43A-786.99 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 25/10/2023 - 08:00
37K-226.89 40.000.000 Nghệ An Xe Con 25/10/2023 - 08:00
37K-185.88 40.000.000 Nghệ An Xe Con 25/10/2023 - 08:00
36A-999.22 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 25/10/2023 - 08:00
36A-993.79 45.000.000 Thanh Hóa Xe Con 25/10/2023 - 08:00
34A-706.66 40.000.000 Hải Dương Xe Con 25/10/2023 - 08:00
98A-662.86 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 25/10/2023 - 08:00
14C-382.88 40.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 25/10/2023 - 08:00
14A-826.99 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 25/10/2023 - 08:00
30K-526.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2023 - 08:00
30K-505.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2023 - 08:00