Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-400.00 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2023 - 08:00
65A-395.79 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 24/10/2023 - 15:30
71A-178.79 40.000.000 Bến Tre Xe Con 24/10/2023 - 15:30
62A-366.86 40.000.000 Long An Xe Con 24/10/2023 - 15:30
51K-951.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2023 - 15:30
51K-913.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2023 - 15:30
51K-901.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2023 - 15:30
51K-822.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2023 - 15:30
51K-801.88 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2023 - 15:30
72A-727.99 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 24/10/2023 - 15:30
60K-397.89 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 24/10/2023 - 15:30
70A-478.88 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 24/10/2023 - 15:30
93A-428.88 40.000.000 Bình Phước Xe Con 24/10/2023 - 15:30
93A-428.68 40.000.000 Bình Phước Xe Con 24/10/2023 - 15:30
47A-617.89 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 24/10/2023 - 15:30
85A-113.79 40.000.000 Ninh Thuận Xe Con 24/10/2023 - 15:30
79A-484.79 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 24/10/2023 - 15:30
76A-266.68 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 24/10/2023 - 15:30
37K-238.66 40.000.000 Nghệ An Xe Con 24/10/2023 - 15:30
37K-234.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 24/10/2023 - 15:30
37K-197.79 40.000.000 Nghệ An Xe Con 24/10/2023 - 15:30
35A-348.88 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 24/10/2023 - 15:30
18A-378.88 40.000.000 Nam Định Xe Con 24/10/2023 - 15:30
90A-222.77 40.000.000 Hà Nam Xe Con 24/10/2023 - 15:30
90A-222.55 40.000.000 Hà Nam Xe Con 24/10/2023 - 15:30
17A-376.68 40.000.000 Thái Bình Xe Con 24/10/2023 - 15:30
17A-376.66 40.000.000 Thái Bình Xe Con 24/10/2023 - 15:30
89A-426.88 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 24/10/2023 - 15:30
15K-167.79 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 24/10/2023 - 15:30
88A-638.68 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 24/10/2023 - 15:30