Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
98A-656.86 45.000.000 Bắc Giang Xe Con 24/10/2023 - 15:30
20A-688.79 45.000.000 Thái Nguyên Xe Con 24/10/2023 - 15:30
28A-212.22 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 24/10/2023 - 15:30
21A-177.89 40.000.000 Yên Bái Xe Con 24/10/2023 - 15:30
26A-181.69 40.000.000 Sơn La Xe Con 24/10/2023 - 15:30
25A-067.77 40.000.000 Lai Châu Xe Con 24/10/2023 - 15:30
29K-069.99 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 24/10/2023 - 15:30
30K-614.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2023 - 15:30
30K-595.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2023 - 15:30
30K-498.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2023 - 15:30
30K-494.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2023 - 15:30
30K-479.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2023 - 15:30
30K-462.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2023 - 15:30
30K-446.88 45.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2023 - 15:30
30K-444.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2023 - 15:30
95C-077.77 45.000.000 Hậu Giang Xe Tải 24/10/2023 - 14:00
63A-262.79 40.000.000 Tiền Giang Xe Con 24/10/2023 - 14:00
63A-256.68 40.000.000 Tiền Giang Xe Con 24/10/2023 - 14:00
51K-966.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2023 - 14:00
51K-884.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2023 - 14:00
51K-883.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2023 - 14:00
51K-881.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2023 - 14:00
51K-860.00 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2023 - 14:00
51K-856.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2023 - 14:00
51K-827.89 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2023 - 14:00
51K-779.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2023 - 14:00
49A-626.66 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 24/10/2023 - 14:00
77A-288.86 40.000.000 Bình Định Xe Con 24/10/2023 - 14:00
77A-281.79 40.000.000 Bình Định Xe Con 24/10/2023 - 14:00
76A-229.79 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 24/10/2023 - 14:00