Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
75A-333.35 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 24/10/2023 - 14:00
36A-975.79 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 24/10/2023 - 14:00
89A-426.68 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 24/10/2023 - 14:00
15K-192.22 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 24/10/2023 - 14:00
14C-387.77 40.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 24/10/2023 - 14:00
20A-687.88 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 24/10/2023 - 14:00
30K-601.11 40.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2023 - 14:00
30K-572.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2023 - 14:00
30K-555.44 40.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2023 - 14:00
30K-532.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2023 - 14:00
30K-521.88 45.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2023 - 14:00
30K-425.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2023 - 14:00
51K-955.79 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 15:00
51K-936.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 15:00
51K-893.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 15:00
51K-892.88 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 15:00
51K-881.11 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 15:00
51K-878.89 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 15:00
51K-858.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 15:00
51K-836.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 15:00
51K-815.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 15:00
51K-767.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 15:00
61K-246.79 40.000.000 Bình Dương Xe Con 21/10/2023 - 15:00
76A-246.79 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 21/10/2023 - 15:00
43A-798.79 45.000.000 Đà Nẵng Xe Con 21/10/2023 - 15:00
36K-000.05 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 21/10/2023 - 15:00
17A-369.79 40.000.000 Thái Bình Xe Con 21/10/2023 - 15:00
34A-716.66 40.000.000 Hải Dương Xe Con 21/10/2023 - 15:00
30K-600.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 15:00
30K-583.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 15:00