Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-553.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 15:00
30K-523.33 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 15:00
30K-514.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 15:00
30K-509.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 15:00
30K-496.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 15:00
30K-487.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 15:00
30K-444.59 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 15:00
51K-957.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 13:30
51K-885.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 13:30
51K-883.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 13:30
51K-877.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 13:30
51K-857.77 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 13:30
51K-855.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 13:30
51K-791.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 13:30
51K-777.11 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 13:30
74A-238.68 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 21/10/2023 - 13:30
37K-233.39 40.000.000 Nghệ An Xe Con 21/10/2023 - 13:30
36K-000.69 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 21/10/2023 - 13:30
90A-227.99 40.000.000 Hà Nam Xe Con 21/10/2023 - 13:30
15K-163.33 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 21/10/2023 - 13:30
22C-096.66 40.000.000 Tuyên Quang Xe Tải 21/10/2023 - 13:30
29K-039.99 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 21/10/2023 - 13:30
30K-617.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 13:30
30K-572.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 13:30
30K-546.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 13:30
30K-544.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 13:30
30K-539.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 13:30
30K-536.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 13:30
30K-442.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 13:30
51K-956.89 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 10:30