Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-900.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 10:30
51K-856.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 10:30
51K-819.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 10:30
51K-780.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 10:30
51K-777.00 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 10:30
81A-366.68 40.000.000 Gia Lai Xe Con 21/10/2023 - 10:30
76A-258.68 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 21/10/2023 - 10:30
17A-377.89 40.000.000 Thái Bình Xe Con 21/10/2023 - 10:30
24A-246.79 40.000.000 Lào Cai Xe Con 21/10/2023 - 10:30
30K-449.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 10:30
63A-258.88 40.000.000 Tiền Giang Xe Con 21/10/2023 - 09:15
51K-867.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 09:15
51K-836.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 09:15
51K-812.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 09:15
60K-389.79 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 21/10/2023 - 09:15
61K-276.66 40.000.000 Bình Dương Xe Con 21/10/2023 - 09:15
78A-176.86 40.000.000 Phú Yên Xe Con 21/10/2023 - 09:15
36A-989.79 45.000.000 Thanh Hóa Xe Con 21/10/2023 - 09:15
90A-222.33 45.000.000 Hà Nam Xe Con 21/10/2023 - 09:15
15K-156.79 45.000.000 Hải Phòng Xe Con 21/10/2023 - 09:15
12A-216.68 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 21/10/2023 - 09:15
30K-620.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 09:15
30K-581.11 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 09:15
30K-562.22 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 09:15
30K-532.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 09:15
30K-523.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 09:15
30K-501.11 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 09:15
30K-488.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 09:15
30K-411.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 09:15
51K-979.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 08:00