Danh sách biển số đã đấu giá 100 đến 500 triệu
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30K-555.79 |
275.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/09/2023 - 09:15
|
65A-389.99 |
280.000.000
|
Cần Thơ |
Xe Con |
25/09/2023 - 09:15
|
30K-567.88 |
415.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/09/2023 - 09:15
|
60K-388.88 |
500.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
25/09/2023 - 09:15
|
51K-888.66 |
110.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/09/2023 - 08:00
|
30K-538.38 |
115.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/09/2023 - 08:00
|
77A-288.99 |
255.000.000
|
Bình Định |
Xe Con |
25/09/2023 - 08:00
|
81A-368.68 |
270.000.000
|
Gia Lai |
Xe Con |
25/09/2023 - 08:00
|
30K-569.69 |
320.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/09/2023 - 08:00
|
66A-228.88 |
330.000.000
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
25/09/2023 - 08:00
|
25A-068.68 |
160.000.000
|
Lai Châu |
Xe Con |
22/09/2023 - 16:00
|
92A-366.66 |
120.000.000
|
Quảng Nam |
Xe Con |
22/09/2023 - 14:45
|
81A-367.89 |
450.000.000
|
Gia Lai |
Xe Con |
22/09/2023 - 10:30
|
66A-234.56 |
255.000.000
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
22/09/2023 - 08:00
|
82A-123.45 |
270.000.000
|
Kon Tum |
Xe Con |
21/09/2023 - 16:00
|
88A-633.33 |
175.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
21/09/2023 - 14:45
|
60K-399.99 |
325.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
21/09/2023 - 14:45
|
35A-355.55 |
250.000.000
|
Ninh Bình |
Xe Con |
21/09/2023 - 13:30
|
51K-777.99 |
250.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/09/2023 - 13:30
|
98A-666.88 |
260.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
21/09/2023 - 13:30
|
64A-166.66 |
215.000.000
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
21/09/2023 - 10:30
|
17A-368.88 |
270.000.000
|
Thái Bình |
Xe Con |
21/09/2023 - 09:15
|