Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
38A-557.77 75.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 03/10/2023 - 15:00
37K-225.55 80.000.000 Nghệ An Xe Con 03/10/2023 - 15:00
90A-222.99 90.000.000 Hà Nam Xe Con 03/10/2023 - 15:00
90A-225.55 90.000.000 Hà Nam Xe Con 03/10/2023 - 15:00
43A-798.88 95.000.000 Đà Nẵng Xe Con 03/10/2023 - 15:00
36A-969.79 100.000.000 Thanh Hóa Xe Con 03/10/2023 - 15:00
37K-186.99 50.000.000 Nghệ An Xe Con 03/10/2023 - 13:30
98A-656.89 55.000.000 Bắc Giang Xe Con 03/10/2023 - 13:30
99A-666.39 60.000.000 Bắc Ninh Xe Con 03/10/2023 - 13:30
99A-666.63 60.000.000 Bắc Ninh Xe Con 03/10/2023 - 13:30
72A-722.99 90.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 03/10/2023 - 13:30
90A-222.88 80.000.000 Hà Nam Xe Con 03/10/2023 - 09:30
35A-365.79 80.000.000 Ninh Bình Xe Con 03/10/2023 - 09:30
99A-655.88 85.000.000 Bắc Ninh Xe Con 03/10/2023 - 09:30
73A-318.88 90.000.000 Quảng Bình Xe Con 03/10/2023 - 09:30
99A-665.68 95.000.000 Bắc Ninh Xe Con 03/10/2023 - 09:30
37K-238.38 100.000.000 Nghệ An Xe Con 03/10/2023 - 09:30
15K-185.99 55.000.000 Hải Phòng Xe Con 03/10/2023 - 08:00
98A-639.99 60.000.000 Bắc Giang Xe Con 03/10/2023 - 08:00
69A-136.88 60.000.000 Cà Mau Xe Con 03/10/2023 - 08:00
90A-222.26 70.000.000 Hà Nam Xe Con 03/10/2023 - 08:00
19A-558.68 75.000.000 Phú Thọ Xe Con 03/10/2023 - 08:00
88C-268.88 85.000.000 Vĩnh Phúc Xe Tải 03/10/2023 - 08:00
90A-222.28 85.000.000 Hà Nam Xe Con 03/10/2023 - 08:00
30K-519.77 100.000.000 Hà Nội Xe Con 03/10/2023 - 08:00
30K-501.02 50.000.000 Hà Nội Xe Con 30/09/2023 - 14:45
66A-236.66 60.000.000 Đồng Tháp Xe Con 30/09/2023 - 14:45
30K-398.79 95.000.000 Hà Nội Xe Con 30/09/2023 - 14:45
74A-235.79 70.000.000 Quảng Trị Xe Con 30/09/2023 - 13:30
92A-345.68 70.000.000 Quảng Nam Xe Con 30/09/2023 - 13:30