Danh sách biển số đã đấu giá 500 đến 1 tỷ

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-556.66 615.000.000 Hà Nội Xe Con 27/09/2023 - 08:00
51K-889.89 805.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/09/2023 - 08:00
51K-866.88 530.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/09/2023 - 14:45
99A-666.69 505.000.000 Bắc Ninh Xe Con 26/09/2023 - 14:45
92A-345.67 500.000.000 Quảng Nam Xe Con 26/09/2023 - 14:45
15K-155.55 535.000.000 Hải Phòng Xe Con 26/09/2023 - 13:30
20A-699.99 730.000.000 Thái Nguyên Xe Con 26/09/2023 - 13:30
30K-566.88 640.000.000 Hà Nội Xe Con 26/09/2023 - 13:30
51K-868.88 785.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/09/2023 - 09:15
30K-589.89 535.000.000 Hà Nội Xe Con 26/09/2023 - 09:15
51K-818.18 605.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/09/2023 - 08:00
30K-588.99 855.000.000 Hà Nội Xe Con 26/09/2023 - 08:00
36A-966.66 515.000.000 Thanh Hóa Xe Con 26/09/2023 - 08:00
98A-668.68 505.000.000 Bắc Giang Xe Con 25/09/2023 - 10:30
37K-188.88 605.000.000 Nghệ An Xe Con 25/09/2023 - 10:30
60K-388.88 500.000.000 Đồng Nai Xe Con 25/09/2023 - 09:15
51K-777.79 505.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/09/2023 - 08:00
51K-888.68 750.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/09/2023 - 16:00
30K-568.88 535.000.000 Hà Nội Xe Con 22/09/2023 - 14:45
90A-222.22 605.000.000 Hà Nam Xe Con 22/09/2023 - 13:30
36A-989.99 520.000.000 Thanh Hóa Xe Con 22/09/2023 - 13:30
43A-777.79 605.000.000 Đà Nẵng Xe Con 22/09/2023 - 13:30
15K-166.88 920.000.000 Hải Phòng Xe Con 22/09/2023 - 10:30
99A-668.68 545.000.000 Bắc Ninh Xe Con 22/09/2023 - 09:15
35A-366.66 545.000.000 Ninh Bình Xe Con 22/09/2023 - 09:15
20A-686.88 560.000.000 Thái Nguyên Xe Con 22/09/2023 - 08:00
75A-333.33 745.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 21/09/2023 - 16:00
37K-222.22 810.000.000 Nghệ An Xe Con 21/09/2023 - 09:15
18A-388.88 840.000.000 Nam Định Xe Con 21/09/2023 - 09:15
49A-599.99 640.000.000 Lâm Đồng Xe Con 21/09/2023 - 08:00