Danh sách biển số đã đấu giá 500 đến 1 tỷ

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-555.56 885.000.000 Hà Nội Xe Con 03/10/2023 - 13:30
51K-909.99 825.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 03/10/2023 - 13:30
61K-298.98 610.000.000 Bình Dương Xe Con 03/10/2023 - 08:00
51K-886.68 650.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/09/2023 - 13:30
37K-199.99 845.000.000 Nghệ An Xe Con 30/09/2023 - 08:00
51K-968.68 650.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/09/2023 - 10:30
51K-979.99 670.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/09/2023 - 08:00
30K-568.99 630.000.000 Hà Nội Xe Con 27/09/2023 - 13:30
51K-789.99 570.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/09/2023 - 13:30
60K-368.68 605.000.000 Đồng Nai Xe Con 27/09/2023 - 13:30
17A-388.88 540.000.000 Thái Bình Xe Con 27/09/2023 - 13:30
30K-555.68 500.000.000 Hà Nội Xe Con 27/09/2023 - 09:15
51K-889.89 805.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/09/2023 - 08:00
51K-779.79 930.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/09/2023 - 08:00
30K-556.66 615.000.000 Hà Nội Xe Con 27/09/2023 - 08:00
30K-555.88 660.000.000 Hà Nội Xe Con 27/09/2023 - 08:00
68A-288.88 655.000.000 Kiên Giang Xe Con 27/09/2023 - 08:00
99A-666.69 505.000.000 Bắc Ninh Xe Con 26/09/2023 - 14:45
92A-345.67 500.000.000 Quảng Nam Xe Con 26/09/2023 - 14:45
51K-866.88 530.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/09/2023 - 14:45
20A-699.99 730.000.000 Thái Nguyên Xe Con 26/09/2023 - 13:30
30K-566.88 640.000.000 Hà Nội Xe Con 26/09/2023 - 13:30
15K-155.55 535.000.000 Hải Phòng Xe Con 26/09/2023 - 13:30
51K-868.88 785.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/09/2023 - 09:15
30K-589.89 535.000.000 Hà Nội Xe Con 26/09/2023 - 09:15
30K-588.99 855.000.000 Hà Nội Xe Con 26/09/2023 - 08:00
51K-818.18 605.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/09/2023 - 08:00
36A-966.66 515.000.000 Thanh Hóa Xe Con 26/09/2023 - 08:00
98A-668.68 505.000.000 Bắc Giang Xe Con 25/09/2023 - 10:30
37K-188.88 605.000.000 Nghệ An Xe Con 25/09/2023 - 10:30