Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-602.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
69B-011.69 | - | Cà Mau | Xe Khách | - |
51M-008.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30L-688.74 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-726.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-666.30 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-020.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29K-247.36 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-891.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-697.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-637.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-834.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-709.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
19A-700.89 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-743.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
93A-494.68 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
34A-873.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
92A-421.21 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
12A-253.52 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
23A-156.69 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
89A-512.69 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
30L-576.78 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36K-151.89 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-417.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
82A-152.89 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
14A-973.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
92A-428.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
24A-310.31 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
47A-771.69 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-765.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |