Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51K-747.99 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
14A-822.44 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
88A-622.77 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
60K-344.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
76A-249.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
72A-714.99 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
30K-564.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-824.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-748.99 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-534.34 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-840.99 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-760.89 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-402.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
79A-481.79 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
65A-401.99 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
20A-690.00 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
61K-280.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
47A-604.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
70A-460.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
30K-430.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-851.89 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-884.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-549.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
60K-413.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
79A-489.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
30K-534.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-454.89 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-641.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
85A-112.99 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
88A-641.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |