Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
23A-161.06 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
22A-266.85 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
24A-306.35 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
27A-128.33 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
25A-082.96 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
26A-230.77 | - | Sơn La | Xe Con | - |
28A-248.00 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-836.19 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-850.06 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-253.06 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-960.28 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-968.09 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-976.95 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-977.09 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-813.98 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-816.58 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-817.58 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-834.55 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-837.85 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-845.56 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-848.16 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-672.38 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-676.28 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-685.59 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-690.16 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-695.56 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-703.65 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-713.38 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-750.85 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-754.59 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |