Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
93A-504.59 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-576.59 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-452.98 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-471.59 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-491.65 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-503.05 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-546.38 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-559.38 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-820.58 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-823.38 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-833.09 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-838.95 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-851.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-853.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-453.06 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-457.44 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-461.38 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-315.08 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
71A-207.35 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
84A-139.97 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
64A-197.30 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66A-301.15 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
67A-324.26 | - | An Giang | Xe Con | - |
67A-324.59 | - | An Giang | Xe Con | - |
68A-353.98 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
65A-509.18 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
97A-093.56 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
22A-262.59 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
24A-307.11 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
27A-123.08 | - | Điện Biên | Xe Con | - |