Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14A-984.95 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-820.96 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-823.85 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-849.65 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-854.98 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-856.06 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-689.65 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-713.96 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-752.06 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-758.83 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-763.96 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-814.29 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-814.58 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
15K-344.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-376.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-384.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-386.64 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-403.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-414.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-517.38 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-473.44 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-478.25 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-281.08 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-467.56 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-467.84 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-470.18 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-164.56 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-198.56 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-398.56 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-447.19 | - | Nghệ An | Xe Con | - |