Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-440.11 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-440.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-670.09 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-672.59 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-673.08 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
43A-899.58 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-907.85 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-929.08 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-417.83 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
77A-353.19 | - | Bình Định | Xe Con | - |
78A-212.09 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
86A-310.26 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-426.16 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-805.36 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-714.19 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-725.65 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-493.26 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-563.28 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-568.83 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-584.35 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-443.58 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-446.98 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-450.28 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-467.25 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-475.98 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-566.35 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-596.85 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-600.35 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-602.25 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-837.96 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |