Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
12A-262.09 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
12A-262.56 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-972.95 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-819.56 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-824.36 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-675.15 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-694.18 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-705.59 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-712.59 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-754.58 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-760.16 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-770.15 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-782.59 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-810.16 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-822.29 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-863.08 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-888.60 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-904.38 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-369.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-418.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |