Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-151.33 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-176.11 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-181.15 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-202.77 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-210.08 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-210.28 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-219.08 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
38A-642.08 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-646.19 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-367.95 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
92A-416.96 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-419.81 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-428.08 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-430.15 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
77A-346.35 | - | Bình Định | Xe Con | - |
78A-207.15 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
78A-213.15 | - | Phú Yên | Xe Con | - |