Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-152.16 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-155.58 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-157.25 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-159.08 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-162.59 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-173.58 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-189.97 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-210.36 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-219.62 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-219.63 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-428.19 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-473.65 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-478.25 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-644.15 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-360.08 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
92A-421.06 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-425.06 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-432.11 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-432.83 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-319.59 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-320.38 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-322.15 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
78A-213.95 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-564.96 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
86A-316.85 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
47A-761.44 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-796.18 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-806.35 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-244.15 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-709.58 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |