Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
82A-135.69 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
72A-755.96 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
77A-311.96 | - | Bình Định | Xe Con | - |
14A-876.98 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
67A-300.96 | - | An Giang | Xe Con | - |
20A-720.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
61K-363.55 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
62A-420.79 | - | Long An | Xe Con | - |
51L-368.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-829.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
71A-188.98 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
65A-414.89 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
66A-247.89 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30L-046.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37K-277.00 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
65A-420.89 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-411.55 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
34A-784.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
89A-449.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
38A-590.68 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
34A-771.11 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
68A-310.99 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
22A-229.95 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
83A-174.86 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
37K-321.11 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
76A-290.89 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
43A-849.96 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
19A-615.98 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
47A-707.98 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
63A-288.58 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |