Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43A-807.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
47A-659.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
88A-695.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
34A-791.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
19A-613.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
98A-673.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38A-601.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
35A-378.69 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
20A-717.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-739.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
88A-692.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
17A-428.89 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
75A-338.86 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
26A-185.66 | - | Sơn La | Xe Con | - |
98A-732.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
28A-218.66 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
26A-191.69 | - | Sơn La | Xe Con | - |
34A-753.69 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
64A-178.89 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
34A-765.99 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-019.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
63A-293.68 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
37K-317.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
72A-774.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
38A-588.44 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
30K-802.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-127.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
21A-180.79 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
69A-150.69 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
51L-225.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |