Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
79A-515.89 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
60K-442.89 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-480.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-481.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
98A-714.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
15K-244.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17A-435.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
99A-746.98 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
12A-235.96 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
60K-445.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
37K-320.98 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
92A-391.68 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
61K-310.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
93A-447.88 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
51L-221.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-025.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20A-754.98 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-734.96 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
81A-396.69 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
14A-866.00 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
18A-416.96 | - | Nam Định | Xe Con | - |
93A-446.96 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
35A-410.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
22A-219.87 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
14A-851.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
97A-080.79 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
98A-702.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38A-583.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
68A-328.89 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
61K-351.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |