Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14A-843.33 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
70A-508.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
77A-296.88 | - | Bình Định | Xe Con | - |
36K-033.96 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
97A-078.38 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
51L-140.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-234.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
60K-475.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
71A-188.96 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
93A-441.88 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
82A-127.39 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
47A-650.89 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
34A-787.69 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
30L-138.33 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
79A-522.96 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
78A-185.58 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
99A-744.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
70A-519.90 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
98A-718.98 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
61K-323.99 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-388.44 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
73A-334.66 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
65A-421.99 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
81A-394.39 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
36K-030.96 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
60K-493.89 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
62A-389.69 | - | Long An | Xe Con | - |
99A-742.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
93A-448.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
60K-433.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |