Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
79A-531.69 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
35A-438.66 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-422.77 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
86A-297.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
24A-302.69 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
65A-444.18 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
49A-694.94 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
62A-423.23 | - | Long An | Xe Con | - |
83A-185.88 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
69A-159.68 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
88A-733.37 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
49A-703.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
98A-788.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
17A-443.86 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
74A-261.66 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
73A-352.68 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74A-255.89 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
34A-847.77 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-830.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
68A-340.00 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
34A-843.69 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
98A-763.63 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
93A-485.68 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
98A-775.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
62A-430.88 | - | Long An | Xe Con | - |
24A-295.66 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
83A-177.11 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
36K-105.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
15K-294.89 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
26A-210.86 | - | Sơn La | Xe Con | - |