Danh sách biển số đã đấu giá tại Hà Nội

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-668.99 750.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 11:00
30K-969.83 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 11:00
30K-668.66 800.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 11:00
30K-896.66 305.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 10:15
30K-958.89 50.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 10:15
30K-992.79 60.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 10:15
30K-666.99 865.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 09:30
30K-979.98 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 08:00
30K-819.39 50.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 08:00
30K-999.65 50.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 08:00
30K-762.22 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-783.83 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-755.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
29K-128.88 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 31/01/2024 - 16:30
30K-770.07 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-733.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-895.98 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-920.19 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-767.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-738.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-773.33 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-791.98 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-755.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-755.77 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-787.78 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-787.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-869.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-799.11 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-797.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
29K-136.66 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 31/01/2024 - 16:30