Danh sách biển số đã đấu giá tại Hà Nội

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-707.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-773.33 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-708.80 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-762.22 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-755.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-791.98 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-869.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-787.78 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-787.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-799.11 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-895.98 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-920.19 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-818.82 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-668.59 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-669.33 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-676.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-685.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
29K-116.66 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 31/01/2024 - 16:30
30K-686.06 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-688.36 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-688.08 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-690.90 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-711.77 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-722.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-719.91 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
29K-128.28 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 31/01/2024 - 16:30
30K-727.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-699.09 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-725.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
29K-128.88 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 31/01/2024 - 16:30