Danh sách biển số đã đấu giá tại Hà Nội

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-988.58 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 16:30
30L-000.29 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 16:30
30K-998.58 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 16:30
30K-992.98 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 16:30
30L-000.26 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 16:30
30K-830.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 16:30
30K-992.93 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 16:30
30L-001.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 16:30
30L-001.35 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 16:30
30K-998.18 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 16:30
30L-000.19 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 16:30
30K-977.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 16:30
30K-980.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 16:30
30K-981.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 16:30
30K-973.97 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 16:30
30K-972.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 16:30
30K-983.93 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 16:30
30K-980.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 16:30
30K-978.98 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 16:30
30K-979.93 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 16:30
30K-982.85 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 16:30
30K-967.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 16:30
30K-958.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 16:30
30K-969.16 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 16:30
30K-958.95 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 16:30
30K-959.56 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 16:30
30K-958.59 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 16:30
30K-911.98 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 16:30
30K-818.83 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 16:30
30K-819.63 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 16:30