Danh sách biển số đã đấu giá tại Hà Nội

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-699.09 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-727.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
29K-128.28 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 31/01/2024 - 16:30
30K-708.80 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-711.77 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-719.91 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-717.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-717.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
29K-126.88 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 31/01/2024 - 16:30
30K-722.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-690.90 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-686.08 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-687.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-688.08 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
29K-118.18 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 31/01/2024 - 16:30
30K-686.59 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-688.36 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-686.06 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-685.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
29K-116.66 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 31/01/2024 - 16:30
30K-676.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-669.33 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-667.76 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-668.85 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-668.59 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-668.06 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-593.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-523.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-555.66 450.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-608.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30