Danh sách biển số đã đấu giá tại Hà Nội

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-659.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 16:30
30K-961.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 16:30
30K-918.19 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 16:30
30K-923.33 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 16:30
30K-919.65 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 16:30
30K-989.58 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 16:30
30K-919.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 16:30
30L-159.95 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 16:30
30K-938.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 16:30
30K-929.89 145.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 16:30
30K-919.97 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 16:30
30L-080.55 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 16:30
30K-922.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 16:30
30K-923.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 16:30
30L-019.95 65.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 16:30
30K-925.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 16:30
30K-919.11 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 16:30
30K-776.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 16:30
30K-925.25 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 16:30
30K-776.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 16:30
30K-778.87 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 16:30
30K-777.70 105.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 15:45
30K-919.29 70.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 15:45
30L-034.56 200.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 15:45
30K-922.66 115.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 15:45
30K-999.85 105.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 15:45
30K-918.89 55.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 15:45
30K-983.98 85.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 15:45
30K-777.33 90.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 15:45
30K-923.68 45.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 15:45