Danh sách biển số đã đấu giá tại Hà Nội

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-113.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 15:45
30K-923.68 45.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 15:45
30K-985.85 70.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 15:00
30K-658.86 65.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 15:00
30K-918.99 80.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 15:00
30K-777.68 50.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 15:00
30K-919.85 95.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 15:00
30K-925.55 55.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 15:00
30K-922.68 70.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 14:15
30K-800.88 125.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 14:15
30K-997.89 220.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 14:15
30K-799.77 75.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 14:15
30L-038.99 50.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 14:15
30K-766.86 45.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 14:15
30K-922.92 65.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 14:15
30K-982.98 50.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 14:15
30K-961.68 45.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 14:15
30K-777.75 60.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 14:15
30K-983.86 130.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 14:15
30K-915.55 55.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 14:15
30K-919.39 65.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 14:15
30K-919.96 80.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 14:15
30K-916.16 65.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 13:30
30K-969.88 175.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 13:30
30K-959.88 120.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 13:30
30K-789.66 70.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 13:30
30L-128.68 355.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 13:30
30K-919.98 85.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 13:30
30K-918.18 45.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 13:30
30K-779.66 70.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 13:30