Danh sách biển số đã đấu giá tại Hà Nội

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-151.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 16:30
30K-933.96 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 16:30
30K-989.96 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 16:30
30K-861.11 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 16:30
30K-862.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 16:30
30K-866.62 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 16:30
30K-856.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 16:30
30K-867.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 16:30
30K-868.90 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 16:30
30K-863.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 16:30
30K-861.81 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 16:30
30K-891.91 70.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 16:30
30K-866.85 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 16:30
30L-112.93 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 16:30
30K-860.00 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 16:30
30K-868.18 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 16:30
30K-868.26 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 16:30
30K-865.65 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 16:30
30L-026.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 16:30
30K-866.96 60.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 16:30
30K-868.28 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 16:30
30K-868.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 16:30
30K-860.04 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 16:30
30L-036.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 16:30
30K-866.22 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 16:30
30K-868.62 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 16:30
30K-868.65 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 16:30
30K-863.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 16:30
30K-866.25 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 16:30
30K-860.07 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 16:30