Danh sách biển số đã đấu giá tại Hà Nội

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-627.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 16:30
30K-901.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 16:30
30K-829.88 50.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 15:45
30K-986.98 130.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 15:45
30K-627.77 90.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 15:45
30K-632.22 60.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 15:45
30K-883.83 100.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 15:45
30K-883.88 565.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 15:45
30L-139.86 45.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 15:45
30K-995.55 95.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 15:45
30K-866.69 125.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 15:45
30K-977.77 540.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 15:45
30L-111.79 195.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 15:45
30K-638.66 55.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 15:45
30K-799.55 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 15:45
30K-949.99 65.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 15:45
30K-988.86 130.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 15:45
30L-116.88 125.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 15:45
30K-639.66 50.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 15:00
30K-829.79 50.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 15:00
30K-789.88 120.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 15:00
30K-829.92 75.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 15:00
30K-899.93 60.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 15:00
30L-090.90 160.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 15:00
30K-986.89 205.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 15:00
30K-988.83 85.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 15:00
30K-866.89 295.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 15:00
30K-789.68 130.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 14:15
30K-790.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 14:15
30L-068.68 310.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 14:15