Danh sách biển số đã đấu giá tại Hà Nội

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-136.36 185.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 13:30
30K-635.55 60.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 11:00
30K-813.89 95.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 11:00
30K-798.88 275.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 11:00
30L-169.69 1.185.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 11:00
30K-838.69 150.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 11:00
30K-796.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 11:00
30K-800.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 11:00
30K-885.85 310.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 11:00
30K-969.66 150.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 11:00
29K-136.89 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 29/12/2023 - 10:15
30K-796.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 10:15
30K-988.88 2.240.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 10:15
30K-622.88 125.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 10:15
30K-939.79 560.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 10:15
30L-119.88 80.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 10:15
30K-798.79 55.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 10:15
30K-866.88 1.365.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 10:15
30K-991.19 370.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 10:15
30K-868.66 665.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 09:30
30L-156.68 70.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 09:30
30K-796.68 90.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 09:30
30L-000.79 105.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 09:30
30K-779.79 1.535.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 09:30
30K-795.55 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 09:30
30K-800.08 90.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 09:30
30K-865.86 235.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 09:30
30K-909.90 230.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 09:30
30K-822.22 480.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 09:30
30K-825.55 60.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 08:45