Danh sách biển số đã đấu giá tại Hà Nội

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-797.77 110.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 08:45
30K-796.66 145.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 08:45
30K-868.68 3.705.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 08:45
30K-825.55 60.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 08:45
30K-835.58 95.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 08:45
30L-168.88 360.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 08:00
30K-839.99 435.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 08:00
30K-798.68 65.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 08:00
30K-969.89 140.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 08:00
30K-969.99 930.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 08:00
30K-795.95 55.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 08:00
30K-797.96 50.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 08:00
30L-166.99 150.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 08:00
30K-788.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 16:30
30K-792.55 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 16:30
30K-790.07 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 16:30
30K-792.36 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 16:30
30K-792.18 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 16:30
30K-783.38 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 16:30
30K-783.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 16:30
30K-786.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 16:30
30K-787.89 55.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 16:30
30K-788.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 16:30
30K-625.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 16:30
30K-791.17 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 16:30
30K-791.19 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 16:30
30K-996.99 790.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 16:30
30K-782.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 16:30
30K-791.77 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 16:30
30K-790.09 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 16:30