Danh sách biển số đã đấu giá tại Hà Nội

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-796.93 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 16:30
30K-796.88 55.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 16:30
30K-796.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 16:30
30K-795.96 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 16:30
30K-795.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 16:30
30K-795.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 16:30
30K-795.59 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 16:30
30K-628.66 85.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 16:30
29K-139.79 50.000.000 Hà Nội Xe Tải 29/12/2023 - 15:45
30K-992.92 160.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 15:45
30K-898.98 735.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 15:45
30K-828.68 305.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 15:45
30K-798.98 60.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 15:45
30K-798.89 115.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 15:45
30L-158.88 435.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 15:45
30L-111.88 150.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 15:45
30K-999.79 635.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 15:00
30K-995.95 155.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 15:00
30K-988.66 110.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 15:00
30K-885.86 205.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 15:00
30K-779.97 180.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 15:00
30K-669.69 350.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 15:00
30L-123.99 255.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 15:00
30K-911.79 65.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 14:15
30K-886.88 1.380.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 14:15
30K-824.68 200.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 14:15
30K-798.86 55.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 14:15
30K-797.99 335.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 14:15
30K-797.98 50.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 14:15
30K-623.86 100.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 14:15