Danh sách biển số đã đấu giá tại Hà Nội

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-968.86 265.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:45
30K-911.11 120.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:45
30K-888.79 245.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:45
30K-886.89 365.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:45
30K-826.68 250.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:45
30K-787.88 100.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:45
30K-711.11 90.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:45
30K-685.86 150.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:45
30K-682.66 55.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:45
30L-112.22 55.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:45
30L-077.77 395.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:45
30K-989.98 560.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:00
30K-889.88 410.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:00
30K-888.33 90.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:00
30K-877.77 150.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:00
30K-826.88 335.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:00
30K-818.88 590.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:00
30K-733.33 75.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:00
30K-699.69 300.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:00
30K-696.88 140.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:00
30K-685.89 145.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:00
30K-683.99 45.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:00
30K-683.89 95.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:00
30K-683.36 95.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:00
30L-059.95 70.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:00
30L-000.03 95.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:00
30K-995.99 615.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 14:15
30K-900.00 210.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 14:15
30K-858.58 515.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 14:15
30K-838.68 95.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 14:15